Đọc nhanh: 嗳酸 (ai toan). Ý nghĩa là: ợ chua; trớ ợ chua; ọc dịch vị.
嗳酸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ợ chua; trớ ợ chua; ọc dịch vị
胃酸从胃里涌到嘴里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳酸
- 嗳 , 不是 这样 的
- Ấy, không phải thế.
- 嗳 , 别 那么 说 了
- Ấy, đừng nói thế!
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗳›
酸›