xīn
volume volume

Từ hán việt: 【hân】

Đọc nhanh: (hân). Ý nghĩa là: hừng đông; tảng sáng; sáng sớm, họ Hân. Ví dụ : - 昕晨的阳光格外美丽。 Ánh nắng của buổi sáng sớm vô cùng xinh đẹp.. - 昕光洒在大地上。 Ánh nắng lúc trời hửng sáng đang chiếu xuống đất.. - 我姓昕。 Tôi họ Hân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hừng đông; tảng sáng; sáng sớm

太阳将要升起的时候

Ví dụ:
  • volume volume

    - xīn chén de 阳光 yángguāng 格外 géwài 美丽 měilì

    - Ánh nắng của buổi sáng sớm vô cùng xinh đẹp.

  • volume volume

    - xīn 光洒 guāngsǎ zài 地上 dìshàng

    - Ánh nắng lúc trời hửng sáng đang chiếu xuống đất.

✪ 2. họ Hân

(Xin) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓昕 xìngxīn

    - Tôi họ Hân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xīn chén de 阳光 yángguāng 格外 géwài 美丽 měilì

    - Ánh nắng của buổi sáng sớm vô cùng xinh đẹp.

  • volume volume

    - xīn 光洒 guāngsǎ zài 地上 dìshàng

    - Ánh nắng lúc trời hửng sáng đang chiếu xuống đất.

  • volume volume

    - 姓昕 xìngxīn

    - Tôi họ Hân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:丨フ一一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHML (日竹一中)
    • Bảng mã:U+6615
    • Tần suất sử dụng:Thấp