Đọc nhanh: 悲酸 (bi toan). Ý nghĩa là: chua xót; đau buồn chua xót.
悲酸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chua xót; đau buồn chua xót
悲痛心酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲酸
- 她 的 故事 很 悲酸
- Câu chuyện của cô ấy rất đau lòng.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 他 心里 很 悲凉
- Anh ấy cảm thấy rất buồn.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 他 悲悯 失去 亲人 的 人
- Anh ấy thương xót những người mất người thân.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
酸›