甜美 tiánměi
volume volume

Từ hán việt: 【điềm mĩ】

Đọc nhanh: 甜美 (điềm mĩ). Ý nghĩa là: ngọt; ngọt ngào, vui vẻ; vui sướng; thoải mái; vui tươi; tốt đẹp; tươi đẹp. Ví dụ : - 这种苹果多汁而甜美。 Loại táo này nhiều nước và ngọt.. - 这个水果味道甜美。 Trái cây này có vị ngọt.. - 这些草莓非常甜美。 Những quả dâu tây này rất ngọt.

Ý Nghĩa của "甜美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

甜美 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọt; ngọt ngào

甜而可口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 苹果 píngguǒ 多汁 duōzhī ér 甜美 tiánměi

    - Loại táo này nhiều nước và ngọt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 水果 shuǐguǒ 味道 wèidao 甜美 tiánměi

    - Trái cây này có vị ngọt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 草莓 cǎoméi 非常 fēicháng 甜美 tiánměi

    - Những quả dâu tây này rất ngọt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vui vẻ; vui sướng; thoải mái; vui tươi; tốt đẹp; tươi đẹp

形容感觉愉快;舒适;美好

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 十分 shífēn 甜美 tiánměi

    - Nụ cười của cô ấy rất ngọt ngào.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 甜美 tiánměi de 嗓音 sǎngyīn

    - Cô ấy có giọng hát rất ngọt ngào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 度过 dùguò le 甜美 tiánměi 时光 shíguāng

    - Họ đã trải qua thời gian tốt đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜美

  • volume volume

    - 音色甜美 yīnsètiánměi

    - âm sắc bùi tai.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 笑容 xiàoróng hěn 甜美 tiánměi

    - Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.

  • volume volume

    - 甜美 tiánměi de 荔枝 lìzhī 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 顾客 gùkè

    - Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 度过 dùguò le 甜美 tiánměi 时光 shíguāng

    - Họ đã trải qua thời gian tốt đẹp.

  • volume volume

    - 幽深 yōushēn ér 甜美 tiánměi de 旋律 xuánlǜ

    - Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 苹果 píngguǒ 多汁 duōzhī ér 甜美 tiánměi

    - Loại táo này nhiều nước và ngọt.

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin 美味 měiwèi 香甜 xiāngtián

    - Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 水果 shuǐguǒ 味道 wèidao 甜美 tiánměi

    - Trái cây này có vị ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao