心酸 xīnsuān
volume volume

Từ hán việt: 【tâm toan】

Đọc nhanh: 心酸 (tâm toan). Ý nghĩa là: đau lòng; xót xa; đau xót. Ví dụ : - 这段回忆很心酸。 Ký ức này rất đau lòng.. - 这部电影很心酸。 Bộ phim này rất đau lòng.. - 他的表情很心酸。 Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

Ý Nghĩa của "心酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

心酸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau lòng; xót xa; đau xót

因悲痛而内心酸楚

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè duàn 回忆 huíyì hěn 心酸 xīnsuān

    - Ký ức này rất đau lòng.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng hěn 心酸 xīnsuān

    - Bộ phim này rất đau lòng.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 心酸 xīnsuān

    - Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心酸

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心酸 xīnsuān

    - Anh ấy cảm thấy chua xót.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng hěn 心酸 xīnsuān

    - Bộ phim này rất đau lòng.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 心酸 xīnsuān

    - Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

  • volume volume

    - zhè duàn 回忆 huíyì hěn 心酸 xīnsuān

    - Ký ức này rất đau lòng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí 流露出 liúlùchū 内心 nèixīn de 辛酸 xīnsuān

    - Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 一酸 yīsuān 喉咙 hóulóng 哽得 gěngdé 说不出 shuōbuchū huà lái

    - lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao