悲戚 bēiqī
volume volume

Từ hán việt: 【bi thích】

Đọc nhanh: 悲戚 (bi thích). Ý nghĩa là: bi thương; đau thương.

Ý Nghĩa của "悲戚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悲戚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bi thương; đau thương

悲伤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲戚

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng qiáo 亲戚 qīnqī le

    - Anh ấy đi thăm họ hàng rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 社会 shèhuì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.

  • volume volume

    - 隐忍 yǐnrěn 悲痛 bēitòng

    - chịu đựng nỗi đau.

  • volume volume

    - duì 葬礼 zànglǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.

  • volume volume

    - duì 忏悔 chànhuǐ de 罪人 zuìrén 一概 yīgài 慈悲为怀 cíbēiwèihuái

    - Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.

  • volume volume

    - duì 未来 wèilái hěn 悲观 bēiguān

    - Anh ấy bi quan về tương lai.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng xián zhe 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.

  • volume volume

    - zài 守孝 shǒuxiào 期间 qījiān hěn 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy rất buồn trong thời gian để tang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích , Xúc
    • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHYMF (戈竹卜一火)
    • Bảng mã:U+621A
    • Tần suất sử dụng:Cao