Đọc nhanh: 悲戚 (bi thích). Ý nghĩa là: bi thương; đau thương.
悲戚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi thương; đau thương
悲伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲戚
- 他 已经 瞧 亲戚 去 了
- Anh ấy đi thăm họ hàng rồi.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 他 对 葬礼 感到 非常 悲伤
- Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 他 对 未来 很 悲观
- Anh ấy bi quan về tương lai.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 他 在 守孝 期间 很 悲伤
- Anh ấy rất buồn trong thời gian để tang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
戚›