Đọc nhanh: 辉石 (huy thạch). Ý nghĩa là: pi-rô-xen; au-gít (khoáng chất), đá hung.
辉石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pi-rô-xen; au-gít (khoáng chất)
辉石族矿物,产状常为单斜短粗柱状晶体或四方横剖面或块状,常为页片状,颜色从白到暗绿或黑的稀见的蓝色,为火成岩普遍的组成部分 (硬度为5-6,比重为3.2-3.6)
✪ 2. đá hung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉石
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
辉›