敦煌石窟 dūnhuáng shíkū
volume volume

Từ hán việt: 【đôn hoàng thạch quật】

Đọc nhanh: 敦煌石窟 (đôn hoàng thạch quật). Ý nghĩa là: hang đá Đôn Hoàng (hang đá nổi tiếng của Trung Quốc ở tỉnh Cam Túc).

Ý Nghĩa của "敦煌石窟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hang đá Đôn Hoàng (hang đá nổi tiếng của Trung Quốc ở tỉnh Cam Túc)

在甘肃省是中国著名的石窟包括古代隶属敦煌境内的莫高窟、西千佛洞、榆林窟和水峡口小千佛洞四窟现存最早的窟是十六国北凉开凿的,以 后北魏、西魏、北周、隋、唐、五代、宋、西夏、元等朝代相继开凿,现存有492个窟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦煌石窟

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà

    - bích hoạ Đôn hoàng

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 历史 lìshǐ 概况 gàikuàng

    - tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.

  • volume volume

    - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • volume volume

    - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • volume volume

    - 亲冒矢石 qīnmàoshǐshí

    - dấn thân trong làn tên mũi đạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 书写 shūxiě le 辉煌 huīhuáng de 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo , Duī , Duì , Dūn , Dùn , Tuán , Tún
    • Âm hán việt: Điêu , Đoàn , Đôi , Đôn , Đạo , Đối , Đồn , Độn
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDOK (卜木人大)
    • Bảng mã:U+6566
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHAG (火竹日土)
    • Bảng mã:U+714C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSUU (十金尸山山)
    • Bảng mã:U+7A9F
    • Tần suất sử dụng:Cao