Đọc nhanh: 光辉夺目 (quang huy đoạt mục). Ý nghĩa là: sáng loà; loá mắt.
光辉夺目 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng loà; loá mắt
光彩鲜明,引人注目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光辉夺目
- 他 的 目光 看向 了 妻子
- ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 他 回避 了 我 的 目光
- Anh ấy đã tránh ánh mắt của tôi.
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 他们 对 我 投去 了 同情 的 目光
- Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
夺›
目›
辉›