Đọc nhanh: 辉煌时代 (huy hoàng thì đại). Ý nghĩa là: thời kỳ huy hoàng.
辉煌时代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời kỳ huy hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉煌时代
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
时›
煌›
辉›