较量 jiàoliàng
volume volume

Từ hán việt: 【giảo lượng】

Đọc nhanh: 较量 (giảo lượng). Ý nghĩa là: đọ sức, tính toán; so đo; đo đắn, so đọ. Ví dụ : - 在这一测验中你与专家较量一下技巧吧。 Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.. - 我已经准备好与你较量力气。 Tôi đã sẵn sàng để thử sức với bạn.. - 她拿自己的力量和危险的敌手进行较量 Cô ấy đối đầu với đối thủ nguy hiểm bằng sức mạnh của mình.

Ý Nghĩa của "较量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

较量 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đọ sức

用竞赛或斗争的方式比本领,实力的高低

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài zhè 测验 cèyàn zhōng 专家 zhuānjiā 较量 jiàoliàng 一下 yīxià 技巧 jìqiǎo ba

    - Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 准备 zhǔnbèi hǎo 较量 jiàoliàng 力气 lìqi

    - Tôi đã sẵn sàng để thử sức với bạn.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ de 力量 lìliàng 危险 wēixiǎn de 敌手 díshǒu 进行 jìnxíng 较量 jiàoliàng

    - Cô ấy đối đầu với đối thủ nguy hiểm bằng sức mạnh của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tính toán; so đo; đo đắn

计较

✪ 3. so đọ

就两种或两种以上同类的事物辨别异同或高下; 表示比赛双方得分的对比

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 较量

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 较量 jiàoliàng le ya

    - Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.

  • volume volume

    - 较量 jiàoliàng shuí shuí ya

    - Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ de 力量 lìliàng 危险 wēixiǎn de 敌手 díshǒu 进行 jìnxíng 较量 jiàoliàng

    - Cô ấy đối đầu với đối thủ nguy hiểm bằng sức mạnh của mình.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yǒu jiào 大幅度 dàfúdù de 提高 tígāo

    - Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ zhōng 矿物质 kuàngwùzhì de 含量 hánliàng jiào gāo

    - Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.

  • volume volume

    - gēn 较量 jiàoliàng 容易 róngyì 吃亏 chīkuī

    - Nếu cạnh tranh với anh ta, bạn dễ bất lợi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 准备 zhǔnbèi hǎo 较量 jiàoliàng 力气 lìqi

    - Tôi đã sẵn sàng để thử sức với bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giảo , Giếu
    • Nét bút:一フ丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYCK (大手卜金大)
    • Bảng mã:U+8F83
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao