较劲 jiàojìn
volume volume

Từ hán việt: 【giảo kình】

Đọc nhanh: 较劲 (giảo kình). Ý nghĩa là: phân cao thấp; tranh; so đo, so, khăng khăng; cố chấp; giữ ý mình. Ví dụ : - 较一较劲儿。 đọ sức một phen.

Ý Nghĩa của "较劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

较劲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phân cao thấp; tranh; so đo, so

各不相让或互不服气,要比出高低

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào 较劲儿 jiàojìner

    - đọ sức một phen.

✪ 2. khăng khăng; cố chấp; giữ ý mình

坚持自己的想法,不听劝阻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 较劲

  • volume volume

    - 计较 jìjiào 个人 gèrén 恩怨 ēnyuàn

    - không nghĩ đến ân oán cá nhân.

  • volume volume

    - 计较 jìjiào 个人 gèrén de 得失 déshī

    - không tính toán hơn thiệt cá nhân.

  • volume volume

    - 书本 shūběn duì kāi 比较 bǐjiào 方便 fāngbiàn

    - Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.

  • volume volume

    - jiào 较劲儿 jiàojìner

    - đọ sức một phen.

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 别为 biéwèi 小事 xiǎoshì tài 较劲 jiàojìn

    - Đừng so đo những việc nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen lái jiào 较劲儿 jiàojìner ba

    - Chúng ta hãy so tài một chút nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giảo , Giếu
    • Nét bút:一フ丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYCK (大手卜金大)
    • Bảng mã:U+8F83
    • Tần suất sử dụng:Rất cao