Đọc nhanh: 沸反盈天 (phí phản doanh thiên). Ý nghĩa là: loạn xị bát nháo; ầm ĩ vang trời.
沸反盈天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạn xị bát nháo; ầm ĩ vang trời
形容喧哗吵闹,乱成一团
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸反盈天
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 蓝盈盈 的 天空
- bầu trời xanh thẳm.
- 天气 反常
- thời tiết bất thường
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 她 每天 都 在 微博上 反黑
- Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.
- 他 是 即使 天 不遂 人愿 也 会 义无反顾 地 拼 一把 的 人
- Anh ta là người mà dù cho không được như ý nguyện, cũng sẽ không màng khó khăn mà đánh liều một phen.
- 他 昨天 辗转反侧 一 整晚
- Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.
- 她 每天 都 进行 自我 反省
- Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
天›
沸›
盈›