Đọc nhanh: 轻油 (khinh du). Ý nghĩa là: dầu nhẹ (như xăng, dầu lửa), dầu lửa (dầu có điểm sôi dưới 170oC, làm nguyên liệu cho công nghiệp hoá học).
轻油 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dầu nhẹ (như xăng, dầu lửa)
从石油分馏出来的沸点低于350oC的馏分,包括汽油、煤油、柴油
✪ 2. dầu lửa (dầu có điểm sôi dưới 170oC, làm nguyên liệu cho công nghiệp hoá học)
从煤焦油分馏出来的,沸点低于170oC的馏分,黄色至褐色,用作化工原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻油
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
轻›