轻飘 qīngpiāo
volume volume

Từ hán việt: 【khinh phiêu】

Đọc nhanh: 轻飘 (khinh phiêu). Ý nghĩa là: lướt nhẹ; bay nhè nhẹ. Ví dụ : - 轻飘的柳絮。 tơ liễu nhè nhẹ bay.

Ý Nghĩa của "轻飘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻飘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lướt nhẹ; bay nhè nhẹ

轻飘飘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轻飘 qīngpiāo de 柳絮 liǔxù

    - tơ liễu nhè nhẹ bay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻飘

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ 鸟语 niǎoyǔ 轻轻 qīngqīng piāo

    - Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • volume volume

    - 轻飘 qīngpiāo de 柳絮 liǔxù

    - tơ liễu nhè nhẹ bay.

  • volume volume

    - 花瓣 huābàn 轻轻 qīngqīng piāo

    - Cánh hoa nhẹ nhàng bay.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 轻飘飘 qīngpiāopiāo de

    - anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.

  • volume volume

    - yāo 雪花 xuěhuā 轻轻 qīngqīng 飘落 piāoluò

    - Bông tuyết nhỏ rơi nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - zài 风中 fēngzhōng 轻轻 qīngqīng piāo

    - Lụa nhẹ nhàng bay trong gió.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao