Đọc nhanh: 路易斯·伊纳西奥·卢拉·达席尔瓦 (lộ dị tư y nạp tây áo lô lạp đạt tịch nhĩ ngoã). Ý nghĩa là: Luiz Inácio Lula da Silva, tổng thống thứ ba mươi lăm của Brazil.
路易斯·伊纳西奥·卢拉·达席尔瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luiz Inácio Lula da Silva, tổng thống thứ ba mươi lăm của Brazil
Luiz Inácio Lula da Silva, the thirty-fifth president of Brazil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路易斯·伊纳西奥·卢拉·达席尔瓦
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 我 收到 路易斯 · 坎宁 正式 的 工作 要约
- Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
卢›
奥›
尔›
席›
拉›
斯›
易›
瓦›
纳›
西›
路›
达›