Đọc nhanh: 圣萨尔瓦多 (thánh tát nhĩ ngoã đa). Ý nghĩa là: Xan Xan-va-đo; San Salvador (thủ đô En Xan-va-đo).
✪ 1. Xan Xan-va-đo; San Salvador (thủ đô En Xan-va-đo)
萨尔瓦多首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣萨尔瓦多
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 我们 家里 有 很多 瓦器
- Nhà chúng tôi có rất nhiều đồ sành.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 圣贤 的 思想 影响 了 很多 人
- Tư tưởng của các thánh hiền đã ảnh hưởng đến nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
多›
尔›
瓦›
萨›