Đọc nhanh: 萨尔瓦多 (tát nhĩ ngoã đa). Ý nghĩa là: En Xan-va-đo; El Salvador.
✪ 1. En Xan-va-đo; El Salvador
萨尔瓦多中美洲与大西洋接壤的一国家发现于1523年,该地区1821年从西班牙独立出来圣萨尔瓦多是其首都也是最大城市人口6,470,379 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔瓦多
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
尔›
瓦›
萨›