Đọc nhanh: 统计学 (thống kế học). Ý nghĩa là: môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học.
统计学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học
研究统计理论和方法的学科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统计学
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 修订 教学计划
- chỉnh lý kế hoạch giảng dạy
- 他 的 训练 计划 很 科学
- Huấn luyện của anh ấy rất khoa học.
- 统计学 上 来说 这 更 有 可能
- Đó là một cách có thể thống kê hơn
- 学习 计划 要 落实 下去
- Kế hoạch học tập phải được thực hiện.
- 他们 的 学习 计划 很 有效
- Kế hoạch học tập của họ rất hiệu quả.
- 在线 学习 比 传统 课堂 更加 灵活 方便
- Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
统›
计›