Đọc nhanh: 越南海关总局 (việt na hải quan tổng cục). Ý nghĩa là: Tổng cục Hải quan Việt Nam.
越南海关总局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng cục Hải quan Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南海关总局
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 越南 的 总理 是范 明政
- Thủ tướng Việt Nam là Phạm Minh Chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
南›
局›
总›
海›
越›