Đọc nhanh: 越南医学总会 (việt na y học tổng hội). Ý nghĩa là: Tổng hội y học Việt Nam.
越南医学总会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng hội y học Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南医学总会
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 我 最近 学了 一些 越南 的 撩妹 情话
- Gần đây tôi đã học được vài câu thả tính tỏ tình bằng tiếng việt
- 医学 越来越 发达 , 很多 所谓 痼疾 都 能治好
- Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
医›
南›
学›
总›
越›