Đọc nhanh: 越南总工会 (việt na tổng công hội). Ý nghĩa là: Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam.
越南总工会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam
越南总工会 1946年7月20日成立,其前身为越南劳动者救国联合会,为世界工会联合会会员。主席阮德顺。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南总工会
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 新 的 工作 , 开始 总会 遇到困难
- Công việc mới lúc đầu sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
南›
工›
总›
越›