Đọc nhanh: 越南旅游总局 (việt na lữ du tổng cục). Ý nghĩa là: Tổng cục Du lịch Việt Nam.
越南旅游总局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng cục Du lịch Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南旅游总局
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 我 打算 去 云南旅游
- Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 越南 的 总理 是范 明政
- Thủ tướng Việt Nam là Phạm Minh Chính.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
局›
总›
旅›
游›
越›