Đọc nhanh: 超群绝伦 (siêu quần tuyệt luân). Ý nghĩa là: nổi bật (thành ngữ); không thể so sánh được.
超群绝伦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổi bật (thành ngữ); không thể so sánh được
outstanding (idiom); incomparable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超群绝伦
- 荒谬绝伦
- hết sức hoang đường.
- 超伦 出众
- xuất chúng hơn người.
- 聪颖 绝伦
- vô cùng thông minh.
- 才力 超群
- tài giỏi hơn người
- 雄强 实力 冠绝 群雄
- Thực lực mạnh mẽ hơn hẳn mọi người.
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
绝›
群›
超›
(nghĩa bóng) ở trong một giải đấu của riêng mình(văn học) chỉ một cành cây đang phát triển mạnh (thành ngữ)Tài năng xuất chúng
hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông (ví với người nổi trội giữa đám đông); con công ăn lẫn với đàn gà
siêu phàm nhập thánh; siêu phàm; siêu việt
nổi tiếng; nổi bật
đạt tới đỉnh cao; lên đến tột đỉnh; lên đến cực điểm