Đọc nhanh: 超群拔类 (siêu quần bạt loại). Ý nghĩa là: hơn người; vượt trội; đứng đầu; dẫn đầu.
超群拔类 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơn người; vượt trội; đứng đầu; dẫn đầu
超过群体中的多数人,在同类中名列前茅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超群拔类
- 出类拔萃
- xuất chúng.
- 武艺超群
- võ nghệ hơn người.
- 胆略 超群
- đảm lược siêu quần.
- 才力 超群
- tài giỏi hơn người
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
类›
群›
超›