芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【vân vân chúng sinh】

Đọc nhanh: 芸芸众生 (vân vân chúng sinh). Ý nghĩa là: chúng sinh.

Ý Nghĩa của "芸芸众生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芸芸众生 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúng sinh

佛教指一切有生命的东西一般也用来指众多的平常人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸芸众生

  • volume volume

    - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • volume volume

    - 众黎 zhònglí de 生活 shēnghuó 需要 xūyào 改善 gǎishàn

    - Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • volume volume

    - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - đông đảo chúng sinh

  • volume volume

    - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - chúng sinh đông đúc

  • volume volume

    - 在群众中 zàiqúnzhòngzhōng 生根 shēnggēn

    - bắt rễ trong quần chúng.

  • volume volume

    - zài 生人 shēngrén 面前 miànqián dōu 习惯 xíguàn 讲话 jiǎnghuà 何况 hékuàng yào dào 大庭广众 dàtíngguǎngzhòng 之中 zhīzhōng ne

    - Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?

  • volume volume

    - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa