Đọc nhanh: 超群 (siêu quần). Ý nghĩa là: xuất sắc; ưu việt; hơn người; vượt trội, siêu quần. Ví dụ : - 武艺超群。 võ nghệ hơn người.
超群 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xuất sắc; ưu việt; hơn người; vượt trội
超过一般
- 武艺超群
- võ nghệ hơn người.
✪ 2. siêu quần
超越众人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超群
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 武艺超群
- võ nghệ hơn người.
- 胆略 超群
- đảm lược siêu quần.
- 才力 超群
- tài giỏi hơn người
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
超›