超群 chāoqún
volume volume

Từ hán việt: 【siêu quần】

Đọc nhanh: 超群 (siêu quần). Ý nghĩa là: xuất sắc; ưu việt; hơn người; vượt trội, siêu quần. Ví dụ : - 武艺超群。 võ nghệ hơn người.

Ý Nghĩa của "超群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超群 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xuất sắc; ưu việt; hơn người; vượt trội

超过一般

Ví dụ:
  • volume volume

    - 武艺超群 wǔyìchāoqún

    - võ nghệ hơn người.

✪ 2. siêu quần

超越众人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超群

  • volume volume

    - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 孩子 háizi

    - Một bầy trẻ con.

  • volume volume

    - 武艺超群 wǔyìchāoqún

    - võ nghệ hơn người.

  • volume volume

    - 胆略 dǎnlüè 超群 chāoqún

    - đảm lược siêu quần.

  • volume volume

    - 才力 cáilì 超群 chāoqún

    - tài giỏi hơn người

  • volume volume

    - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao