Đọc nhanh: 超凡入圣 (siêu phàm nhập thánh). Ý nghĩa là: siêu phàm nhập thánh; siêu phàm; siêu việt.
超凡入圣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu phàm nhập thánh; siêu phàm; siêu việt
超越凡俗,达于圣界,多形容造诣大道登峰造极的地步
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超凡入圣
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 超凡脱俗
- siêu phàm thoát tục
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
凡›
圣›
超›