Đọc nhanh: 赤带 (xích đái). Ý nghĩa là: huyết trắng có máu (cách gọi của đông y); xích đới; xích đái.
赤带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết trắng có máu (cách gọi của đông y); xích đới; xích đái
中医指带血的白带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤带
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
赤›