Đọc nhanh: 赤子之心 (xích tử chi tâm). Ý nghĩa là: tấm lòng son; lòng son; lòng son dạ sắt.
赤子之心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm lòng son; lòng son; lòng son dạ sắt
纯正而天真无邪的心比喻忠诚热切之心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤子之心
- 他 小心 挪开 椅子
- Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 赤子之心 ( 比喻 纯洁 的 心 )
- tấm lòng son (ví với tấm lòng trong trắng thuần khiết).
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 效 犬马之劳 ( 现 多指 甘心 受 主子 驱使 , 为主 子 效劳 )
- làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
子›
⺗›
心›
赤›