Đọc nhanh: 赤眼蜂 (xích nhãn phong). Ý nghĩa là: ong mắt đỏ.
赤眼蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong mắt đỏ
昆虫、身体小,腹部有一产卵管,能刺入害虫卵内产卵寄生,可以用其消灭害虫,为世界各地最广泛利用的一种寄生蜂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤眼蜂
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
蜂›
赤›