Đọc nhanh: 抚育 (phủ dục). Ý nghĩa là: chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng, chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối), nuôi dạy; nâng niu. Ví dụ : - 抚育孤儿 nuôi dưỡng trẻ mồ côi. - 抚育幼畜 chăm sóc động thực vật còn non.. - 抚育森林 chăm sóc rừng
抚育 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng
照料、教育儿童,使健康地成长
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
✪ 2. chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối)
照管动植物,使很好地生长
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
✪ 3. nuôi dạy; nâng niu
爱护并教养
So sánh, Phân biệt 抚育 với từ khác
✪ 1. 抚养 vs 抚育
Đối tượng của "抚养" chỉ có thể là người, đối tượng của "抚育" có thể là người cũng có thể là động thực vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚育
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 母亲 历尽 千亲 万苦 , 把 他 从 襁褓 中 抚育 成人
- mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抚›
育›