抚育 fǔyù
volume volume

Từ hán việt: 【phủ dục】

Đọc nhanh: 抚育 (phủ dục). Ý nghĩa là: chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng, chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối), nuôi dạy; nâng niu. Ví dụ : - 抚育孤儿 nuôi dưỡng trẻ mồ côi. - 抚育幼畜 chăm sóc động thực vật còn non.. - 抚育森林 chăm sóc rừng

Ý Nghĩa của "抚育" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

抚育 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng

照料、教育儿童,使健康地成长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抚育 fǔyù 孤儿 gūér

    - nuôi dưỡng trẻ mồ côi

✪ 2. chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối)

照管动植物,使很好地生长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抚育 fǔyù 幼畜 yòuchù

    - chăm sóc động thực vật còn non.

  • volume volume

    - 抚育 fǔyù 森林 sēnlín

    - chăm sóc rừng

✪ 3. nuôi dạy; nâng niu

爱护并教养

So sánh, Phân biệt 抚育 với từ khác

✪ 1. 抚养 vs 抚育

Giải thích:

Đối tượng của "抚养" chỉ có thể là người, đối tượng của "抚育" có thể là người cũng có thể là động thực vật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚育

  • volume volume

    - 抚育 fǔyù 森林 sēnlín

    - chăm sóc rừng

  • volume volume

    - 抚育 fǔyù 幼畜 yòuchù

    - chăm sóc động thực vật còn non.

  • volume volume

    - 抚育 fǔyù 孤儿 gūér

    - nuôi dưỡng trẻ mồ côi

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 抚养 fǔyǎng 孤儿 gūér

    - Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 历尽 lìjìn 千亲 qiānqīn 万苦 wànkǔ cóng 襁褓 qiǎngbǎo zhōng 抚育 fǔyù 成人 chéngrén

    - mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 体育用品 tǐyùyòngpǐn

    - Họ cung cấp đồ dùng thể thao.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián zuò 房地产 fángdìchǎn 行业 hángyè 现在 xiànzài 从事 cóngshì 教育 jiàoyù 行业 hángyè

    - Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Hū
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMKU (手一大山)
    • Bảng mã:U+629A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao