养活 yǎnghuo
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng hoạt】

Đọc nhanh: 养活 (dưỡng hoạt). Ý nghĩa là: nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc, nuôi (súc vật), sinh đẻ. Ví dụ : - 他还要养活老母亲。 anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già. - 社里今年养活了上千头猪上万只鸡。 năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

Ý Nghĩa của "养活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

养活 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc

供给生活资料或生活费用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 还要 háiyào 养活 yǎnghuo lǎo 母亲 mǔqīn

    - anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già

✪ 2. nuôi (súc vật)

饲养 (动物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

✪ 3. sinh đẻ

生育

So sánh, Phân biệt 养活 với từ khác

✪ 1. 养活 vs 养育

Giải thích:

- "养活" dùng cho con người cũng có thể dùng cho động vật.
- "养育" chỉ có thể dùng cho con người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养活

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi shì yóu 活性 huóxìng 培养 péiyǎng jūn 制成 zhìchéng de

    - Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.

  • volume volume

    - 病员 bìngyuán zài 疗养院 liáoyǎngyuàn guò zhe 安适 ānshì de 生活 shēnghuó

    - bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng

  • volume volume

    - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

  • volume volume

    - 养子 yǎngzǐ de 生活 shēnghuó hěn 幸福 xìngfú

    - Cuộc sống của con nuôi rất hạnh phúc.

  • volume volume

    - hái 活着 huózhe 正在 zhèngzài 布里斯班 bùlǐsībān 医院 yīyuàn 休养 xiūyǎng

    - Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 特定 tèdìng de 生活 shēnghuó 环境 huánjìng 养成 yǎngchéng le 现在 xiànzài de 性格 xìnggé

    - Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu dōu zhàng zhe 养活 yǎnghuo 可苦 kěkǔ le le

    - một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.

  • volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò shì 为了 wèile 养活 yǎnghuo 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi vợ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao