Đọc nhanh: 私有财产 (tư hữu tài sản). Ý nghĩa là: Tài sản tư nhân.
私有财产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài sản tư nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私有财产
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 他 拥有 很多 财产
- Anh ấy sở hữu nhiều tài sản.
- 这 是 我 的 私有财产
- Đây là tài sản riêng của tôi.
- 负债 资产 某人 尤指 破产者 所 拥有 的 可以 用来 抵债 的 全部 财产
- Tài sản nợ là tất cả tài sản mà một người, đặc biệt là người phá sản, sở hữu để sử dụng làm tài sản đảm bảo nợ.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
有›
私›
财›