Đọc nhanh: 夫妻财产协议 (phu thê tài sản hiệp nghị). Ý nghĩa là: Giấy xác nhận tài sản của vợ chồng.
夫妻财产协议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy xác nhận tài sản của vợ chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻财产协议
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
协›
夫›
妻›
议›
财›