请示 qǐngshì
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh thị】

Đọc nhanh: 请示 (thỉnh thị). Ý nghĩa là: xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên). Ví dụ : - 这件事须请示上级后才能决定。 việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được

Ý Nghĩa của "请示" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

请示 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên)

(向上级) 请求指示

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事须 shìxū 请示 qǐngshì 上级 shàngjí hòu 才能 cáinéng 决定 juédìng

    - việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请示

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • volume volume

    - qǐng 按照 ànzhào 指示 zhǐshì 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.

  • volume volume

    - 仰请 yǎngqǐng 老师 lǎoshī 给予 jǐyǔ 指示 zhǐshì

    - Kính xin thầy giáo cho chỉ thị.

  • volume volume

    - qǐng 出示 chūshì de 登机牌 dēngjīpái

    - Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.

  • volume volume

    - qǐng 出示 chūshì de 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 请示 qǐngshì le 上级 shàngjí

    - Chúng tôi đã xin chỉ thị cấp trên.

  • volume volume

    - 入境 rùjìng 时请 shíqǐng 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.

  • volume volume

    - qǐng 依照 yīzhào 老师 lǎoshī de 指示 zhǐshì

    - Xin hãy làm theo chỉ dẫn của giáo viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao