讨教 tǎojiào
volume volume

Từ hán việt: 【thảo giáo】

Đọc nhanh: 讨教 (thảo giáo). Ý nghĩa là: xin chỉ dạy; xin dạy bảo; xin chỉ bảo. Ví dụ : - 有个问题向您讨教。 có chuyện nhờ ông chỉ bảo.

Ý Nghĩa của "讨教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讨教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xin chỉ dạy; xin dạy bảo; xin chỉ bảo

请求人指教

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有个 yǒugè 问题 wèntí xiàng nín 讨教 tǎojiào

    - có chuyện nhờ ông chỉ bảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨教

  • volume volume

    - lǎo 教授 jiàoshòu 主持 zhǔchí le 一次 yīcì 理论 lǐlùn 物理学家 wùlǐxuéjiā de 研讨会 yántǎohuì

    - Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.

  • volume volume

    - 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - không tiếc công dạy bảo.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì zhōng 传来 chuánlái 热烈 rèliè de 讨论 tǎolùn shēng

    - Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì de 教诲 jiàohuì duì hěn 重要 zhòngyào

    - Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 教会 jiāohuì 举办 jǔbàn de 专题 zhuāntí 座谈会 zuòtánhuì shàng yǒu 数百名 shùbǎimíng 妇女 fùnǚ 出席 chūxí 讨论 tǎolùn 堕胎 duòtāi 问题 wèntí

    - Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.

  • volume volume

    - xiǎng 讨教 tǎojiào de 意见 yìjiàn

    - Tôi muốn xin ý kiến của bạn.

  • volume volume

    - 有个 yǒugè 问题 wèntí xiàng nín 讨教 tǎojiào

    - có chuyện nhờ ông chỉ bảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǎo
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVDI (戈女木戈)
    • Bảng mã:U+8BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao