Đọc nhanh: 讨教 (thảo giáo). Ý nghĩa là: xin chỉ dạy; xin dạy bảo; xin chỉ bảo. Ví dụ : - 有个问题向您讨教。 có chuyện nhờ ông chỉ bảo.
讨教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin chỉ dạy; xin dạy bảo; xin chỉ bảo
请求人指教
- 有个 问题 向 您 讨教
- có chuyện nhờ ông chỉ bảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨教
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 教室 中 传来 热烈 的 讨论 声
- Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 我 想 讨教 你 的 意见
- Tôi muốn xin ý kiến của bạn.
- 有个 问题 向 您 讨教
- có chuyện nhờ ông chỉ bảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
讨›