Đọc nhanh: 颁示 (ban thị). Ý nghĩa là: bố cáo.
颁示 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bố cáo
颁布告示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁示
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
示›
颁›