诡计多端 guǐjì duōduān
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ kế đa đoan】

Đọc nhanh: 诡计多端 (quỷ kế đa đoan). Ý nghĩa là: quỷ kế đa đoan; mưu ma chước quỷ; tinh ma; trăm khoanh tứ đốm.

Ý Nghĩa của "诡计多端" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡计多端 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quỷ kế đa đoan; mưu ma chước quỷ; tinh ma; trăm khoanh tứ đốm

欺诈的计谋层出不穷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡计多端

  • volume volume

    - wèi 安全 ānquán 计多 jìduō 小心 xiǎoxīn

    - Vì an toàn phải cẩn thận hơn.

  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - lắm mưu ma chước quỷ

  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - nhiều mưu ma chước quỷ

  • volume volume

    - 多半 duōbàn de rén 同意 tóngyì 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Hơn một nửa số người đồng ý với kế hoạch này.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chěng 诡计 guǐjì

    - Họ đang thực hiện âm mưu.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 多次 duōcì 讨论 tǎolùn 计划 jìhuà 形成 xíngchéng le

    - Sau nhiều cuộc thảo luận, kế hoạch đã hình thành.

  • volume volume

    - 为了 wèile de 前途 qiántú 计较 jìjiào 很多 hěnduō

    - Mẹ vì tương lai của tôi mà tính toán rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa