Đọc nhanh: 诡谲 (quỷ quyệt). Ý nghĩa là: biến hoá kỳ lạ, cổ quái; kỳ quái, giảo quyệt; gian trá; gian xảo; gian lận; xảo quyệt; trá quyệt. Ví dụ : - 言语诡谲 nói năng kỳ quái. - 为人诡谲 con người xảo quyệt.
诡谲 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. biến hoá kỳ lạ
奇异多变
✪ 2. cổ quái; kỳ quái
离奇古怪
- 言语 诡谲
- nói năng kỳ quái
✪ 3. giảo quyệt; gian trá; gian xảo; gian lận; xảo quyệt; trá quyệt
诡诈
- 为 人 诡谲
- con người xảo quyệt.
✪ 4. điêu xảo
狡猾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡谲
- 言语 诡谲
- nói năng kỳ quái
- 诡计多端
- lắm mưu ma chước quỷ
- 诡计多端
- nhiều mưu ma chước quỷ
- 阴险 诡诈
- thâm hiểm xảo quyệt
- 此人 心地 很 诡谲
- Người này tâm địa rất gian xảo.
- 诡异 的 笔调
- giọng văn kỳ lạ
- 为 人 诡谲
- con người xảo quyệt.
- 此人 行迹 诡秘 , 定 非 善类
- người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诡›
谲›