多端 duōduān
volume volume

Từ hán việt: 【đa đoan】

Đọc nhanh: 多端 (đa đoan). Ý nghĩa là: đa dạng; nhiều chủng loại. Ví dụ : - 变化多端 biến hoá đa dạng. - 诡计多端 lắm mưu ma chước quỷ

Ý Nghĩa của "多端" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多端 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa dạng; nhiều chủng loại

多种多样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 变化多端 biànhuàduōduān

    - biến hoá đa dạng

  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - lắm mưu ma chước quỷ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多端

  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - lắm mưu ma chước quỷ

  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - nhiều mưu ma chước quỷ

  • volume volume

    - 作恶多端 zuòèduōduān

    - làm xấu nhiều mặt

  • volume volume

    - 变化多端 biànhuàduōduān

    - biến hoá đa dạng

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 清单 qīngdān 包含 bāohán 多个 duōge duān

    - Danh sách này bao gồm nhiều mục.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 改革 gǎigé 暴露 bàolù le 许多 xǔduō 弊端 bìduān

    - Cải cách này đã lộ ra nhiều điểm sai sót.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 变化多端 biànhuàduōduān

    - Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì de 题目 tímù 变化多端 biànhuàduōduān

    - Đề thi thay đổi rất đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao