Đọc nhanh: 多端 (đa đoan). Ý nghĩa là: đa dạng; nhiều chủng loại. Ví dụ : - 变化多端 biến hoá đa dạng. - 诡计多端 lắm mưu ma chước quỷ
多端 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa dạng; nhiều chủng loại
多种多样
- 变化多端
- biến hoá đa dạng
- 诡计多端
- lắm mưu ma chước quỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多端
- 诡计多端
- lắm mưu ma chước quỷ
- 诡计多端
- nhiều mưu ma chước quỷ
- 作恶多端
- làm xấu nhiều mặt
- 变化多端
- biến hoá đa dạng
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 这项 改革 暴露 了 许多 弊端
- Cải cách này đã lộ ra nhiều điểm sai sót.
- 他 的 表情 变化多端
- Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
端›