Đọc nhanh: 多端中继器 (đa đoan trung kế khí). Ý nghĩa là: bộ lặp đa cổng.
多端中继器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lặp đa cổng
multiport repeater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多端中继器
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 中国 有 很多 省份
- Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
器›
多›
端›
继›