huī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hí (từ tượng thanh, tiếng ngựa hí.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hí (từ tượng thanh, tiếng ngựa hí.)

(咴儿咴儿) 象声词,形容马叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKF (口大火)
    • Bảng mã:U+54B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp