huī
volume volume

Từ hán việt: 【khôi】

Đọc nhanh: (khôi). Ý nghĩa là: đùa cợt; đùa giỡn; trêu đùa, cười đùa; cười cợt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đùa cợt; đùa giỡn; trêu đùa

戏谑

✪ 2. cười đùa; cười cợt

嘲笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 诙谐 huīxié 百出 bǎichū 令人 lìngrén 绝倒 juédǎo

    - trăm thứ khôi hài làm cho người ta cười ngất lên.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 言辞 yáncí 十分 shífēn 诙谐 huīxié

    - Lời nói của thầy giáo rất hài hước.

  • volume volume

    - 谈吐诙谐 tántǔhuīxié

    - nói năng hài hước

  • volume volume

    - 诙谐 huīxié de 口气 kǒuqì

    - giọng khôi hài.

  • volume volume

    - 性格开朗 xìnggékāilǎng qiě 诙谐 huīxié

    - Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:丶フ一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVKF (戈女大火)
    • Bảng mã:U+8BD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình