Đọc nhanh: 诙 (khôi). Ý nghĩa là: đùa cợt; đùa giỡn; trêu đùa, cười đùa; cười cợt.
诙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đùa cợt; đùa giỡn; trêu đùa
戏谑
✪ 2. cười đùa; cười cợt
嘲笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诙
- 诙谐 百出 , 令人 绝倒
- trăm thứ khôi hài làm cho người ta cười ngất lên.
- 老师 言辞 十分 诙谐
- Lời nói của thầy giáo rất hài hước.
- 谈吐诙谐
- nói năng hài hước
- 诙谐 的 口气
- giọng khôi hài.
- 她 性格开朗 且 诙谐
- Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
诙›