部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火)
Các biến thể (Dị thể) của 诙
詼
诙 là gì? 诙 (Khôi). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フ一ノ丶ノノ丶). Từ ghép với 诙 : 詼諧的故事 Câu chuyện khôi hài Chi tiết hơn...
- 詼諧的故事 Câu chuyện khôi hài