Đọc nhanh: 计算机辅助语言学习 (kế toán cơ phụ trợ ngữ ngôn học tập). Ý nghĩa là: máy tính hỗ trợ ngôn ngữ học.
计算机辅助语言学习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính hỗ trợ ngôn ngữ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机辅助语言学习
- 我 尝试 学习 新 语言
- Tôi thử học ngôn ngữ mới.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 学习 新 的 语言 很 有趣
- Học một ngôn ngữ mới rất thú vị.
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
- 语言 交流 是 学习 语言 的 关键 , 帮助 我们 理解 和 表达思想
- Giao tiếp ngôn ngữ là chìa khóa trong việc học ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu và diễn đạt suy nghĩ.
- 阅读 和 听力 练习 能 帮助 提升 语言 能力
- Các bài luyện đọc và nghe có thể giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
助›
学›
机›
算›
言›
计›
语›
辅›