Đọc nhanh: 低音谱号 (đê âm phả hiệu). Ý nghĩa là: (âm nhạc) khóa Fa.
低音谱号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm nhạc) khóa Fa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低音谱号
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 她 落 低 声音 说话
- Cô ấy hạ thấp giọng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
号›
谱›
音›