Đọc nhanh: 计算机病毒的防护服务 (kế toán cơ bệnh độc đích phòng hộ phục vụ). Ý nghĩa là: diệt virút cho máy tính; dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút.
计算机病毒的防护服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diệt virút cho máy tính; dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机病毒的防护服务
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 防治 疾病 是 我们 的 首要任务
- Phòng chữa bệnh là nhiệm vụ hàng đầu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
护›
服›
机›
毒›
病›
的›
算›
计›
防›