Đọc nhanh: 电子计算器 (điện tử kế toán khí). Ý nghĩa là: máy tính điện tử.
电子计算器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính điện tử
一种简单、小型的电子计算设备,一般用来进行算术运算
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子计算器
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 孩子 们 不 懂 如何 计算
- Bọn trẻ không hiểu cách tính toán.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
子›
电›
算›
计›