Đọc nhanh: 蛇蝎心肠 (xà hiết tâm trường). Ý nghĩa là: Lòng dạ rắn rết. Ví dụ : - 这个女人把自己的孩子打得遍体鳞伤,好一副蛇蝎心肠! Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
蛇蝎心肠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng dạ rắn rết
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇蝎心肠
- 心肠好
- tốt bụng
- 心肠坏
- xấu bụng
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 侠义 心肠
- tấm lòng nghĩa hiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
肠›
蛇›
蝎›